Rau diếp cá
Chi (genus) | Houttuynia |
---|---|
Loài (species) | H. cordata |
Họ (familia) | Saururaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Piperales |
(không phân hạng) | Magnoliidae |
Rau diếp cá
Chi (genus) | Houttuynia |
---|---|
Loài (species) | H. cordata |
Họ (familia) | Saururaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Piperales |
(không phân hạng) | Magnoliidae |
Thực đơn
Rau diếp cáLiên quan
Rau Rau chân vịt Raul Meireles Rau muống Rau dớn Rau sam Rau sắng Rau mùi Rau tàu bay Rau rútTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rau diếp cá